Danh sách học viên học lái xe hạng C
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK25 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 16 tháng 7 năm 2018 Bế giảng ngày: 4 tháng 12 năm 2018 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Nguyễn Văn | Cương | 09/10/1992 | Ích Vịnh, X. Vĩnh Quỳnh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
2 | Hoàng Minh | Hiếu | 22/09/1996 | Nội Am, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
3 | Đinh Văn | Hội | 11/05/1988 | Xóm 3, X. Gia Phong, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
4 | Trần Ngọc | Huy | 02/01/1991 | Phố Thọ Khang, X. Quảng Thọ, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
5 | Hoàng Văn | Luật | 30/04/1994 | Thôn Làng Trung, X. Quang Lang, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
6 | Nguyễn Văn | Mạnh | 03/11/1989 | Nhị Châu, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
7 | Hoàng Như | Thuần | 01/05/1996 | Hậu Phú, X. Hồng Quang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
8 | Nguyễn Văn | Tuân | 04/06/1987 | Thôn 8, X. Minh Phú, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK26 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 30 tháng 7 năm 2018 Bế giảng ngày: 18 tháng 12 năm 2018 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Phạm Hồng | Giáp | 05/08/1985 | Thôn Thanh Khánh, X. Bình Minh, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
2 | Bùi Văn | Hậu | 30/12/1994 | Thôn 2, X. Hùng Tiến, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
3 | Trịnh Văn | Hùng | 04/06/1996 | Thôn Quan Hai, X. Đông Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
4 | Nguyễn Văn | Kiều | 02/10/1990 | Thôn Tân Mỹ, X. Cẩm Duệ, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
5 | Hà Văn | Nghĩa | 12/12/1987 | Xóm Cây Thị, X. Cổ Lũng, H. Phú Lương, T. Thái Nguyên |
6 | Nguyễn Bá | Ngọc | 15/09/1983 | Thôn Vàng, X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
7 | Nguyễn Viết | Thành | 12/11/1995 | Tổ 9, Bắc Biên, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
8 | Dương Văn | Tùng | 19/06/1995 | Kênh Mai, X. Văn Đức, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK27 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 17 tháng 8 năm 2018 Bế giảng ngày: 7 tháng 1 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Đinh Khắc | Điệp | 09/01/1989 | Khu 2, TT. Yên Định, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
2 | Vũ Nhất | Huy | 10/07/1990 | Tổ 6, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
3 | Nguyễn Minh | Kiên | 27/09/1995 | Đội 11, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
4 | Cao Xuân | Quỳnh | 10/02/1996 | Xóm 6, X. Nghi Kim, TP. Vinh, T. Nghệ An |
5 | Đặng Văn | Tú | 06/08/1993 | Tổ 40B, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK28 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 28 tháng 9 năm 2018 Bế giảng ngày: 25 tháng 2 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Trần Minh | Châu | 28/04/1997 | Tổ 7, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
2 | Ngô Văn | Sơn | 23/04/1987 | Phương Giang, X. Nam Hồng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
3 | Đặng Văn | Tuấn | 30/11/1997 | Thôn Mỏ Than, X. Hoàng Thắng, H. Văn Yên, T. Yên Bái |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK29 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 24 tháng 10 năm 2018 Bế giảng ngày: 22 tháng 3 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Phan Thành | Đồng | 23/08/1996 | Xóm 1, Đội 7, TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
2 | Hoàng Tiến | Dũng | 29/12/1980 | Bình An, X. Trung Giã, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
3 | Văn Tiến | Dũng | 23/02/1988 | Đội 2, X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
4 | Thái Phương | Nam | 19/03/1995 | Thanh Hoa, X. Trung Thành, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
5 | Đoàn Văn | Thao | 28/03/1996 | Cụm 9, X. Võng Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
6 | Nguyễn Mạnh | Thế | 02/05/1985 | Tổ 9, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
7 | Trần Văn | Tuyên | 28/05/1984 | Hữu Chấp, X. Vĩnh Hòa, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
8 | Bùi Quốc | Việt | 22/07/1981 | Thái Công Bắc, X. Vũ Công, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK30 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 12 tháng 11 năm 2018 Bế giảng ngày: 10 tháng 4 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Nguyễn Tiến | Đạt | 20/03/1998 | Xóm Vang, X. Cổ Loa, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
2 | Nguyễn Quảng | Hiếu | 16/06/1994 | Thôn Bản Tụm, X. Tân Mỹ, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
3 | Nguyễn Đình | Hoàng | 17/08/1997 | 105-B6 T/Thể Vĩnh Hồ, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
4 | Lê Văn | Huy | 16/05/1996 | Thôn Trưng Vương, X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
5 | Lê Đình | Khánh | 21/02/1993 | Khu 8, X. Bằng Giã, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
6 | Nguyễn Văn | Ngà | 01/01/1969 | Khu Phố 1, P. Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
7 | Phạm Thanh | Tâm | 28/05/1984 | Ninh Tuyên, X. Thái Hòa, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang |
8 | Nguyễn Văn | Thanh | 09/04/1991 | Thôn Lương Pháp, X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK31 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 15 tháng 11 năm 2018 Bế giảng ngày: 13 tháng 4 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Hoàng Văn | Anh | 09/09/1984 | Phú Ninh, X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
2 | Lê Hữu | Chung | 29/08/1990 | Thôn 3, Hổ Đội, X. Thụy Lương, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
3 | Vũ Văn | Công | 27/12/1992 | Khu 3, X. Phương Viên, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
4 | Trần Anh | Đức | 25/07/1996 | Hương Đình, X. Tân Phú, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
5 | Phạm Văn | Khải | 14/08/1997 | Thôn Tằm Lịp, X. Xuân Mãn, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
6 | Hoàng Đình | Tuấn | 21/10/1996 | Thôn Ba Khe 1, X. Cát Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
7 | Hoàng Quốc | Vương | 10/07/1992 | Ba Khe 2, X. Cát Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
DANH SÁCH HỌC VIÊN Học lái xe hạng: C Khóa: CK32 |
BÁO CÁO 1 Thời gian đào tạo: 140 ngày Khai giảng ngày: 27 tháng 12 năm 2018 Bế giảng ngày: 27 tháng 5 năm 2019 |
|||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | |
1 | Bùi Văn | Bắc | 06/12/1993 | Đồng Yên, X. Yên Lạc, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
2 | Đinh Đăng | Độ | 09/08/1997 | Kiêu Kỵ, X. Kiêu Kỵ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
3 | Nguyễn Đức | Tài | 13/05/1995 | Tổ 8, P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
4 | Đào Như | Thực | 06/11/1996 | Tổ 25, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Chia sẻ: